Hotline hỗ trợ
Sơn sắt mạ kẽm SM5002 bảo vệ toàn diện bề mặt kim loại

1. Sơn sắt mạ kẽm là gì?

Sơn sắt mạ kẽm là loại sơn chuyên dụng cho bề mặt kim loại đã được phủ lớp kẽm. Thông thường là thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân. Do đặc tính hoá học của kẽm khiến nhiều loại sơn thông thường không bám dính tốt hoặc bị phản ứng ngược, nên dòng sơn sắt mạ kẽm được phát triển với công thức đặc biệt để đảm bảo bám dính, chống ăn mòn, tăng tính ổn định bề mặt.

Việc phân loại sơn sắt mạ kẽm có thể dựa vào nhiều tiêu chí, dưới đây là cách phân loại phổ biến và logic nhất theo kỹ thuật ứng dụng:

Phân loại theo mục đích sử dụng / chức năng

Loại sơn Chức năng chính Đặc điểm
Sơn lót cho mạ kẽm (primer for galvanized steel) Tăng độ bám cho các loại sơn phủ Gốc epoxy, gốc PU, gốc silane, phosphate, etching primer…
Sơn mạ kẽm lạnh (cold galvanizing) Bảo vệ điện hóa tương tự mạ kẽm nhúng nóng Chứa hàm lượng kẽm cao (≥ 90%), thay thế lớp mạ
Sơn phủ màu cho sắt mạ kẽm Tăng thẩm mỹ, chống tia UV, hóa chất Acrylic, Polyurethane, Epoxy 2 thành phần…

 Phân loại theo thành phần hoá học (gốc sơn)

Loại gốc sơn Ứng dụng Ưu điểm – Nhược điểm
Gốc epoxy Công nghiệp, nhà máy, ngoài trời Bám dính tốt, chịu mài mòn – dễ ngả vàng khi không phủ
Gốc acrylic Dân dụng, mái tôn, hộp kỹ thuật Dễ thi công, nhanh khô – chống UV trung bình
Gốc polyurethane (PU) Ngoài trời, hàng hải, kết cấu thép Bền màu, chống hoá chất – giá cao
Gốc kẽm (zinc-rich) Chống rỉ điện hóa Tăng khả năng bảo vệ – yêu cầu kỹ thuật thi công nghiêm ngặt
Gốc silane hoặc phosphate Dùng làm lớp lót kết dính (tie coat) Bám tốt trên bề mặt mạ kẽm – dùng trước lớp phủ

2. Vì sao phải dùng sơn chuyên dụng cho sắt mạ kẽm?

2.1. Đặc tính “khó bám dính” của bề mặt kẽm

Bề mặt thép mạ kẽm, dù được bảo vệ tốt khỏi rỉ sét, lại khó liên kết với sơn phủ thông thường do hai nguyên nhân chính:

2.1.1. Tính trơ hóa học và tính kỵ sơn của lớp mạ kẽm

Kẽm là kim loại hoạt động, có thể phản ứng với các thành phần trong sơn, đặc biệt là gốc alkyd hoặc acrylic thông thường, tạo ra muối kẽm không tan làm phá vỡ liên kết màng sơn. Ngoài ra, lớp kẽm sau khi mạ thường được thụ động hóa hoặc có lớp oxit mỏng, làm giảm khả năng bám dính cơ học.

Kết quả từ ASTM D3359 (Cross Hatch Adhesion Test) cho thấy: nếu sơn alkyd thông thường được áp lên thép mạ kẽm không xử lý, độ bám dính thường chỉ đạt mức 0B–1B, tức là <20% diện tích màng sơn còn bám.

2.1.2. Bề mặt trơn, không xốp như thép đen

Mạ kẽm tạo thành lớp phủ mịn, không tạo cơ cấu neo bám lý tưởng cho sơn. Do đó, nếu không xử lý bề mặt (như chà nhám hoặc dùng primer đặc biệt), màng sơn dễ bị bung tróc, đóng vảy.

2.2. Các hiện tượng thường gặp nếu không dùng đúng loại sơn

2.2.1. Hiện tượng “phủ bạc”

Thường xảy ra khi sơn không bám tốt, màng sơn bị kéo mỏng, tạo hiệu ứng ánh kim không đều (gần giống bạc loang).

Nguyên nhân là do lớp dầu trong sơn tách khỏi sắc tố khi phản ứng với kẽm – đặc biệt với sơn gốc alkyd, làm màng sơn kém đồng nhất.

2.2.2. Bong tróc sơn sớm 

Hiện tượng xảy ra sau vài tuần hoặc vài tháng thi công, đặc biệt khi ngoài trời.

Nguyên nhân:

  • Độ ẩm len lỏi giữa lớp sơn và bề mặt mạ
  • Ăn mòn điện hóa nhẹ tại điểm tiếp xúc gây phá vỡ liên kết sơn
  • Không dùng primer thích hợp hoặc không xử lý bụi trắng

2.2.3. Bụi trắng ăn mòn do môi trường ẩm

Đây là kết quả của phản ứng giữa kẽm và độ ẩm cao + CO₂ trong không khí, tạo ra kẽm carbonate (ZnCO₃) màu trắng xốp. Khi có bụi trắng sẽ:

  • Gây mất thẩm mỹ
  • Làm giảm độ bám của sơn phủ
  • Có thể lan rộng nếu môi trường tiếp tục ẩm

Quá trình này xảy ra nhanh hơn nếu lớp mạ chưa đạt độ khô hoàn toàn hoặc bị ngâm nước trước khi sơn.

2.3. Sơn mạ kẽm chuyên dụng giải quyết vấn đề như thế nào?

Sơn chứa phụ gia “tương hợp” với kẽm. Các loại sơn chuyên dùng (VD: epoxy kẽm, sơn mạ lạnh, primer gốc vinyl hoặc epoxy) được thiết kế với nhóm hoạt hóa không phản ứng bất lợi với kẽm, đảm bảo lớp sơn ổn định. Một số sản phẩm còn có phụ gia ức chế ăn mòn hoạt động như lớp bảo vệ thiết bị.

Các dòng sơn chuyên dụng có thể tạo liên kết ion nhẹ với lớp oxit kẽm trên bề mặt, hoặc hình thành màng trung gian ổn định, giúp sơn phủ bám chắc hơn.

Một số dòng epoxy 2 thành phần có khả năng chống nước và CO₂ xâm nhập, giúp giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn nguy cơ hình thành bụi trắng sau khi thi công.

2.4. Các loại sơn mạ kẽm chuyên dụng được khuyên dùng

Loại sơn Mục đích sử dụng chính Tính năng kỹ thuật
Sơn mạ kẽm lạnh (Zn > 90%) Lớp lót hoặc hoàn thiện bảo vệ điện hóa Bảo vệ tương đương mạ nhúng nóng, bám tốt trên bề mặt đã làm sạch kỹ
Epoxy kẽm 2 thành phần Lót chống gỉ Bám tốt, chống ăn mòn hóa học, độ bền cao trong môi trường công nghiệp nặng
Primer vinyl hoặc acrylic gốc nước Lót cho nội thất và dân dụng Dễ thi công, không độc hại, khô nhanh, nhưng độ bền kém hơn epoxy

Sắt mạ kẽm có ưu điểm chống ăn mòn nhưng lại là “kẻ khó tính” trong thi công sơn phủ. Việc sử dụng sơn không chuyên dụng không chỉ làm giảm tuổi thọ lớp phủ, mà còn gây ra các hiện tượng phản ứng hóa học phức tạp như bong tróc, bụi trắng, hoặc ăn mòn điện hóa ngược.

Để thi công bền vững an toàn thẩm mỹ, cần sử dụng đúng dòng sơn chuyên dụng, xử lý bề mặt đúng kỹ thuật và tuân thủ quy trình tiêu chuẩn (như ASTM, ISO). Những nội dung dưới dây sẽ viết chuyên sâu hơn về dòng sơn được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam là dòng sơn sắt mạ kẽm lạnh.

3. Sơn sắt mạ kẽm lạnh SM5002 có gì đặc biệt?

Sơn sắt mạ kẽm lạnh SM5002 là một loại sơn công nghiệp đặc biệt, trong đó thành phần chính là kẽm kim loại nguyên chất ở dạng bột mịn, chiếm tỷ lệ từ 90% đến 95% theo khối lượng chất rắn trong màng sơn khô. Khác với sơn thường chỉ tạo lớp phủ bề mặt, sơn mạ kẽm lạnh SM5002 hoạt động theo nguyên lý điện hóa, tương tự như mạ kẽm nhúng nóng, nhưng dễ thi công hơn và thích hợp để bảo trì tại chỗ.

Nguyên lý hoạt động bảo vệ điện hóa

Khi thép bị trầy xước hoặc lộ kim loại nền, hạt kẽm trong sơn sẽ bị oxy hóa trước từ đó ngăn chặn quá trình ăn mòn thép bên dưới. Đây là nguyên lý bảo vệ điện hóa đặc trưng chỉ có ở sơn có hàm lượng kẽm cao. Điểm khác biệt then chốt giữa sơn mạ kẽm lạnh so với các dòng sơn khác như: sơn epoxy, sơn dầu hoặc polyurethane là khả năng chống ăn mòn điện hóa.

Ưu điểm của sơn mạ kẽm lạnh

  • Chống ăn mòn tương đương mạ kẽm nhúng nóng Do tỷ lệ kẽm nguyên chất cao trong màng sơn (≥90%) cho phép tạo hiệu ứng bảo vệ điện hóa mạnh mẽ.
  • Dễ thi công dùng như sơn thông thường. Có thể thi công bằng cọ, con lăn hoặc súng phun mà không cần thiết bị mạ phức tạp..
  • Phù hợp sửa chữa tại chỗ. Thích hợp cho việc bảo trì, phủ lại các điểm hàn, mối nối, hoặc vùng trầy xước sau mạ kẽm.
  • Chịu được môi trường khắc nghiệt

Nhược điểm và hạn chế

  • Không chịu mài mòn cơ học cao. Vì màng sơn không dày như lớp mạ nhúng nóng (chỉ khoảng 25–50 micron), dễ trầy xước khi va đập mạnh.
  • Đòi hỏi xử lý bề mặt kỹ lưỡng. Bề mặt phải sạch hoàn toàn khỏi dầu mỡ, oxit, bụi mới đảm bảo sơn bám dính tốt.
  • Không chịu nhiệt cao nếu không có phụ gia đặc biệt. Thông thường sơn mạ kẽm lạnh chỉ chịu được tới khoảng 200°C. Với môi trường nhiệt độ cao (>300°C), phải dùng loại có thêm phụ gia chịu nhiệt.

Sơn mạ kẽm lạnh SM5002 là giải pháp bảo vệ ăn mòn chuyên dụng, vừa hiệu quả như mạ kẽm, vừa thi công dễ như sơn thường. Tuy nhiên, nó không thể thay thế hoàn toàn mạ nhúng nóng trong môi trường mài mòn mạnh hoặc chịu va đập liên tục. Trong công tác bảo trì hoặc thi công các chi tiết không thể đem đi mạ, sơn mạ kẽm lạnh SM5002 là lựa chọn ưu việt nhất hiện nay.

Phú Giang chuyện cung cấp và phân phối sơn mạ kẽm SM5002
Mua sơn mạ kẽm SM5002 giá tốt tại Phú Giang

4. Hướng dẫn sơn sắt mạ kẽm lạnh

Chuẩn bị bề mặt

Đây là bước quan trọng nhất quyết định độ bám và độ bền của màng sơn. Giúp loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, bụi, oxit kẽm (white rust), tạp chất và độ ẩm. Tăng khả năng bám dính cho lớp sơn chứa nhiều kẽm

Các phương pháp phổ biến

Mục tiêu Phương pháp & dụng cụ Chú thích
Tẩy dầu mỡ Dùng MEK (Methyl Ethyl Ketone), xăng công nghiệp hoặc dung môi chuyên dụng Không dùng xà phòng hoặc nước rửa chén vì để lại màng dầu
Xử lý bụi trắng Dùng acid nhẹ sau đó trung hòa bằng nước sạch và để khô hoàn toàn Nếu không xử lý kỹ, lớp oxit sẽ ngăn sơn bám vào bề mặt
Tạo độ nhám cơ học Dùng nhám công nghiệp (80–120 grit) hoặc máy chà quay nhẹ Không nên mài quá sâu làm tróc lớp kẽm bảo vệ

Thi công sơn mạ kẽm lạnh

Thiết bị thi công:

Có thể phun bằng súng phun áp lực thấp, con lăn, hoặc chổi quét (chỉ áp dụng cho diện tích nhỏ hoặc bề mặt phức tạp)

Khuấy đều trước và trong khi thi công để tránh lắng hạt kẽm

Các bước thi công:

  • Bước 1: Sơn lót (nếu cần): Nếu không dùng sơn mạ kẽm lạnh, cần có lớp lót chuyên dụng cho kẽm như epoxy zinc phosphate primer. Nhưng nếu dùng sơn mạ kẽm lạnh thì không cần lót.
  • Bước 2: Sơn lớp mạ kẽm lạnh : Thi công 1–2 lớp tùy độ dày yêu cầu. Mỗi lớp nên cách nhau tối thiểu 30 phút – 1 giờ (tùy điều kiện thời tiết). Độ dày khô yêu cầu: ≥ 60 μm/lớp.
  • Bước 3: Sơn phủ bảo vệ: Nếu sơn sẽ tiếp xúc ngoài trời, môi trường ăn mòn hoặc cần màu sắc khác, nên sơn thêm lớp phủ epoxy, polyurethane hoặc acrylic chuyên dụng.

Kiểm tra và nghiệm thu

Đây là bước thường bị bỏ qua trong thi công dân dụng nhưng cực kỳ quan trọng trong ngành công nghiệp hoặc thi công cho nhà máy và xưởng. Các chỉ tiêu kiểm tra, bao gồm thử nghiệm độ dày lớp mạ, thử nghiệm độ bám dính, và thử nghiệm độ bền chống ăn mòn.

  • Thử nghiệm độ dày lớp mạ: Sử dụng thiết bị đo độ dày để xác định độ dày của lớp mạ kẽm. Lớp mạ càng dày thì khả năng chống ăn mòn càng cao.
  • Thử nghiệm độ bám dính: Sử dụng phương pháp kéo hoặc cắt để kiểm tra độ bám dính của lớp mạ kẽm trên bề mặt kim loại. Điều này giúp đảm bảo rằng lớp mạ không dễ dàng bị bong tróc hay rạn nứt.
  • Thử nghiệm độ bền chống ăn mòn: Sử dụng các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn như thử nghiệm muối phun, thử nghiệm sương muối để đánh giá độ bền chống ăn mòn của lớp mạ kẽm.

Đánh giá độ bền của lớp sơn

Chất lượng của lớp mạ kẽm có thể được đánh giá bằng cách kiểm tra các yếu tố như độ dày lớp mạ, độ bám dính và độ nhẵn mịn của bề mặt.

  • Độ dày lớp mạ: Độ dày của lớp mạ càng lớn, khả năng bảo vệ chống ăn mòn càng cao.
  • Độ bám dính: Lớp mạ phải bám dính chặt vào bề mặt kim loại, không bị bong tróc hay rạn nứt.
  • Độ nhẵn mịn: Lớp mạ cần phải nhẵn mịn để tạo điều kiện cho các lớp sơn khác bám dính tốt.

5. Lưu ý kỹ thuật khi thi công

  • Không thi công khi độ ẩm không khí > 85% hoặc bề mặt chưa khô hoàn toàn (dễ gây phồng rộp, bong tróc).
  • Không pha loãng quá mức: dung môi làm giảm tỷ lệ kẽm trong màng sơn, ảnh hưởng đến cơ chế bảo vệ điện hóa.
  • Không lăn/quét trên bề mặt có nước ngưng tụ hoặc sương sớm  sẽ gây “bong vỏ” hoặc sủi bọt khí bên trong.
  • Không dùng trực tiếp sơn gốc alkyd lên bề mặt mạ kẽm nếu không có lớp lót trung gian vì dễ gây hiện tượng “ăn mòn ngược” hoặc “phủ bạc”.

Sơn mạ kẽm lạnh là giải pháp linh hoạt và tiết kiệm cho các bề mặt thép mạ hoặc sắt mạ kẽm không thể mạ nhúng nóng tại chỗ. Tuy nhiên, hiệu quả của nó chỉ đạt tối đa nếu được thi công đúng quy trình kỹ thuật. Hiện nay tại thị trường Việt Nam dòng sơn sắt mạ kẽm SM5002 được đánh giá cao về chất lượng bám dính và mức độ thân thiện với môi trường. Đáp ứng được các tiêu chuẩn của người tiêu dùng hiện đại. Trong tương lai, sơn SM5002 dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.Từ các ngành xây dựng, ô tô đến ngành điện và điện tử.

Có thể thấy chất lượng lớp sơn mạ kẽm không chỉ nằm ở loại sơn mà còn ở cách thi công Để được tư vấn tốt nhất về các dòng sơn phù hợp với dự án và thiết bị, Quý khách liên hệ với Công ty Phú Giang. Chúng tôi với đầy đủ các giấy tờ, quy cách, giá thành hợp lý cho từng dòng sản phẩm sơn.

Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn và giải đáp các thông tin sản phẩm 24/7:

Hotline: 0847 059 495

Email: phugiang3638@gmail.com

Địa chỉ: Số 28/9 đường TX38, khu phố 3, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP. HCM

zalo